1. Chi phí một đơn hàng ký gửi
Giải thích | Bắt buộc | Tùy chọn | |
---|---|---|---|
1. Phí ship Trung Quốc | Phí chuyển hàng từ nhà cung cấp tới kho của Xuân Trường tại Trung Quốc | ||
2. Phí vận chuyển | Phí vận chuyển từ kho Trung Quốc về kho của Xuân Trường tại Việt Nam (Đơn vị Kg hoặc Khối) | ||
3. Phí kiểm đếm | Dịch vụ đảm bảo sản phẩm của khách không bị nhà cung cấp giao sai hoặc thiếu | ||
4. Phí đóng gỗ | Hình thức đảm bảo an toàn, hạn chế rủi ro đối với hàng dễ vỡ, dễ biến dạng | ||
5. Phí đóng bọt khí | Hình thức đảm bảo an toàn, hạn chế rủi ro đối với hàng dễ vỡ, dễ biến dạng |
2. Phí vận chuyển quốc tế
a. Bảng giá dịch vụ ký gửi hàng Trung Quốc – Hà Nội Việt Nam
Trọng lượng | Hà Nội |
---|---|
Dưới 50kg | 26.000đ/kg |
Từ 50kg – 200kg | 25.000đ/kg |
Từ 200kg – 500kg | 24.000đ/kg |
Trên 500kg | Thương lượng |
b. Bảng giá dịch vụ ký gửi hàng Trung Quốc – HCM, Đà Nẵng
Trọng lượng | TP.HCM | Đà Nẵng |
---|---|---|
Dưới 100kg | 32.000đ/kg | 32.000đ/kg |
Từ 100kg – 200kg | 30.000đ/kg | 30.000đ/kg |
Từ 200kg – 500kg | 28.000đ/kg | 28.000đ/kg |
Trên 500kg | Thương lượng | Thương lượng |
3. Phí đóng gỗ
Trọng lượng | Kg đầu tiên | Kg tiếp theo |
---|---|---|
Phí đóng kiện | 20 tệ/ kg đầu | 1 tệ |
4. Phí đóng bọt khí
Trọng lượng | Kg đầu tiên | Kg tiếp theo |
---|---|---|
Phí đóng kiện | 10 tệ/ kg đầu | 1.5 tệ |